Tư vấn Dịch vụ 0984.485.266
Tài khoản
alt

Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Ruộng Bậc Thang với vai trò điều tiết ở miền Trung và Tây Bắc

Việt Nam, một trong những quốc gia dễ bị tổn thương nhất trước biến đổi khí hậu, thường xuyên phải đối mặt với những tác động nghiêm trọng của lũ lụt, đặc biệt là lũ quét và sạt lở đất ở các vùng núi phía Bắc và miền Trung. Ruộng bậc thang, một hình thức canh tác lúa nước truyền thống, đã chứng minh vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro lũ lụt thông qua các cơ chế thủy văn độc đáo. Cấu trúc bậc thang giúp giữ nước, làm chậm dòng chảy bề mặt, giảm xói mòn đất và tăng cường thẩm thấu nước vào lòng đất, từ đó giảm đỉnh lũ và điều hòa dòng chảy lưu vực. Ngoài chức năng giảm lũ, ruộng bậc thang còn mang lại nhiều lợi ích kinh tế, xã hội, văn hóa và môi trường, góp phần đảm bảo an ninh lương thực, phát triển du lịch bền vững và bảo tồn đa dạng sinh học.

Tuy nhiên, hệ thống này đang đối mặt với những thách thức đáng kể từ biến đổi khí hậu (thiếu nước, lũ lụt cực đoan) và các yếu tố kinh tế - xã hội (thiếu lao động, năng suất thấp). Để tối ưu hóa vai trò của ruộng bậc thang trong quản lý lũ lụt và phát triển bền vững, báo cáo này đề xuất một lộ trình đa phương thức. Lộ trình này bao gồm việc tăng cường đầu tư, khuyến khích canh tác bền vững dựa trên tri thức bản địa, phát triển du lịch sinh thái, ứng dụng công nghệ hiện đại trong nghiên cứu và giám sát, và tích hợp ruộng bậc thang một cách chiến lược vào các khung chính sách quốc gia về giảm thiểu rủi ro thiên tai và thích ứng với biến đổi khí hậu. Việc thực hiện các khuyến nghị này sẽ giúp chuyển đổi ruộng bậc thang từ một phương thức canh tác truyền thống thành một giải pháp dựa vào tự nhiên được công nhận và tối ưu hóa trong chiến lược phát triển bền vững của Việt Nam.

1. Giới thiệu

1.1. Bối cảnh lũ lụt và tầm quan trọng của các giải pháp thích ứng tại Việt Nam

Việt Nam liên tục được xác định là một trong những quốc gia dễ bị tổn thương nhất trên toàn cầu trước các tác động của biến đổi khí hậu, đặc biệt là liên quan đến mực nước biển dâng và các sự kiện khí hậu cực đoan. Sự dễ bị tổn thương này kéo theo những rủi ro kinh tế - xã hội đáng kể. Trong thập kỷ qua, các thảm họa thiên nhiên, chủ yếu là lũ lụt, đã gây ra hơn 9.500 trường hợp tử vong và thiệt hại kinh tế hàng năm tương đương 1,5-1,8% GDP quốc gia. Những con số này nhấn mạnh hậu quả nghiêm trọng của việc quản lý lũ lụt không hiệu quả.

Các khu vực núi và đồng bằng sông, đặc biệt là miền Trung và Tây Bắc Việt Nam, đặc biệt dễ bị lũ quét và sạt lở đất do mưa lớn và địa hình dốc. Các sự kiện này gây ra mối đe dọa thường xuyên đối với tính mạng, sinh kế và cơ sở hạ tầng. Với tần suất và cường độ ngày càng tăng của các hiện tượng thời tiết cực đoan, các biện pháp thích ứng và giảm thiểu rủi ro thiên tai hiệu quả là rất quan trọng để duy trì an ninh lương thực, bảo vệ cộng đồng và đảm bảo phát triển quốc gia bền vững.

Những tác động nghiêm trọng và ngày càng gia tăng của biến đổi khí hậu cùng với thiệt hại do lũ lụt ở Việt Nam đòi hỏi phải đánh giá lại và củng cố một cách chiến lược tất cả các công cụ quản lý lũ lụt hiện có. Ruộng bậc thang, với những lợi ích thủy văn vốn có, nổi lên như một thành phần tiềm năng quan trọng của cơ sở hạ tầng kiểm soát lũ lụt dựa vào tự nhiên, đáng được đầu tư và tích hợp chiến lược ở cấp quốc gia. Việc nhận diện rõ mối liên hệ trực tiếp giữa mức độ dễ bị tổn thương của quốc gia và vai trò tiềm năng của ruộng bậc thang trong việc giảm thiểu rủi ro là điều cần thiết để định hướng các chính sách và đầu tư trong tương lai.

1.2. Khái quát về ruộng bậc thang và vai trò lịch sử của chúng

Ruộng bậc thang là một phương thức canh tác nông nghiệp độc đáo, bao gồm việc tạo ra các bậc thang trên địa hình đồi núi hoặc dốc để trồng lúa nước. Mỗi thửa ruộng bậc thang thường được bao quanh bởi một bờ đất hoặc đá được đắp kiên cố, có chức năng giữ nước và ngăn chặn xói mòn đất. Cấu trúc bậc thang này cho phép quản lý nước hiệu quả và tối đa hóa diện tích đất canh tác ở những vùng khan hiếm đất bằng phẳng.

Hình thức canh tác này rất phổ biến ở các vùng núi cao của Việt Nam, bao gồm Tây Bắc (như Lào Cai, Yên Bái, Lai Châu, Hà Giang) và một phần của Tây Nguyên và Trung du Bắc Bộ. Những cảnh quan ruộng bậc thang nổi tiếng như Sa Pa, Mù Cang Chải và Hoàng Su Phì đã được công nhận là Danh thắng cấp quốc gia, thu hút lượng lớn khách du lịch.

Ruộng bậc thang đã được canh tác trong nhiều thế kỷ, thậm chí hàng thiên niên kỷ ở một số khu vực , phản ánh khả năng thích ứng và sáng tạo đáng kinh ngạc của các cộng đồng bản địa trong việc hài hòa với môi trường núi non khắc nghiệt. Chúng không chỉ đơn thuần là các thửa ruộng nông nghiệp; chúng là những cảnh quan văn hóa sống, là nền tảng cho cấu trúc xã hội, các nghi lễ truyền thống và bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số.

Sự phát triển lịch sử và sự tồn tại liên tục của ruộng bậc thang nhấn mạnh bản chất của chúng như một hệ thống kinh tế - xã hội - sinh thái tích hợp sâu sắc. Chức năng của chúng gắn liền với các tập quán văn hóa, tri thức truyền thống và sự hợp tác cộng đồng của các dân tộc địa phương. Do đó, bất kỳ chiến lược nào nhằm bảo tồn hoặc nâng cao vai trò của chúng, đặc biệt là để giảm lũ, đều phải áp dụng một cách tiếp cận toàn diện, tôn trọng và tích hợp các khía cạnh kinh tế - xã hội - văn hóa này, thay vì chỉ xem chúng như những cấu trúc thủy văn thuần túy.

2. Đặc điểm Địa lý, Khí hậu và Thủy văn của Miền Trung và Tây Bắc Việt Nam

2.1. Miền Trung: Địa hình, chế độ mưa, và thách thức lũ lụt

Miền Trung Việt Nam được đặc trưng bởi một dải đất hẹp trải dài hơn 10 vĩ độ, phần lớn nằm ở phía đông dãy Trường Sơn. Địa hình nơi đây chủ yếu dốc, phức tạp và bị chia cắt mạnh. Khu vực này có mạng lưới sông suối dày đặc, nhưng các con sông thường ngắn và có độ dốc lớn. Đặc điểm địa mạo này, kết hợp với lượng mưa lớn, thường xuyên gây ra lũ quét và sạt lở đất nghiêm trọng, dẫn đến thiệt hại lớn về người và tài sản.

Khí hậu miền Trung là khí hậu nhiệt đới gió mùa với hai mùa rõ rệt: mùa mưa và mùa khô. Lượng mưa trung bình hàng năm dao động từ 1.400-2.400 mm, với một số khu vực nhận được lượng mưa lên tới 3.500-8.000 mm. Khu vực này thường xuyên chịu ảnh hưởng của các sự kiện mưa lớn và cực đoan, đặc biệt là trong mùa mưa từ tháng 9 đến tháng 11, thường bị trầm trọng hơn bởi các cơn bão nhiệt đới. Các dự báo cho thấy biến đổi khí hậu sẽ làm tăng cường độ các sự kiện mưa cực đoan, dẫn đến lũ lụt sâu hơn và kéo dài hơn, điều này sẽ làm tăng đáng kể thiệt hại kinh tế đối với sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là lúa.

Sự kết hợp độc đáo giữa địa hình dốc, bị chia cắt mạnh và các con sông ngắn, có độ dốc lớn ở miền Trung Việt Nam tạo ra xu hướng dễ xảy ra lũ quét và sạt lở đất nhanh chóng và tàn phá. Sự dễ bị tổn thương vốn có này nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết về các biện pháp quản lý đất đai, như ruộng bậc thang, có thể làm chậm hiệu quả dòng chảy bề mặt và ổn định đất, đặc biệt ở các khu vực thượng nguồn, để giảm thiểu tác động lũ lụt ở hạ lưu.

2.2. Tây Bắc: Đặc điểm tự nhiên và rủi ro thiên tai

Vùng Tây Bắc Việt Nam nổi bật với những dãy núi hùng vĩ và hiểm trở, xen kẽ là những thung lũng sông xanh tươi. Đây là nơi có đỉnh Fansipan, đỉnh núi cao nhất Việt Nam , cho thấy sự thay đổi độ cao cực lớn và địa hình phức tạp. Khí hậu vùng Tây Bắc là cận nhiệt đới ẩm với bốn mùa rõ rệt, đặc trưng bởi mùa đông lạnh ẩm và mùa hè nóng ẩm. Lượng mưa hàng năm thay đổi, với các khu vực như Kin Chu Phìn ở Lào Cai nhận được hơn 1.100 mm , và Quảng Ninh trải qua 1.700-2.400 mm.

Tương tự như miền Trung, Tây Bắc cũng rất dễ bị lũ quét và sạt lở đất, đặc biệt trong các đợt mưa lớn. Địa hình hiểm trở làm trầm trọng thêm nguy cơ sạt lở đất. Mặc dù cả hai vùng đều đối mặt với rủi ro lũ lụt đáng kể, địa hình cực kỳ hiểm trở và cao của Tây Bắc có thể khiến khu vực này đặc biệt dễ bị sạt lở đất như một hậu quả chính của mưa lớn, thường đi kèm với lũ quét. Điều này cho thấy vai trò của ruộng bậc thang ở vùng này không chỉ dừng lại ở việc giảm đỉnh lũ mà còn bao gồm chức năng quan trọng trong việc ngăn chặn suy thoái đất và sạt lở đất thảm khốc, điều này rất quan trọng đối với cả sự ổn định môi trường và an toàn của con người.

3. Cơ chế Giảm Lũ của Ruộng Bậc Thang

3.1. Khả năng giữ nước và làm chậm dòng chảy bề mặt

Ruộng bậc thang được thiết kế tỉ mỉ với các bờ ruộng vững chắc, có khả năng giữ nước và ngăn chặn xói mòn đất một cách hiệu quả. Cấu hình bậc thang này về cơ bản làm giảm độ dốc tổng thể của sườn đồi, biến một sườn dốc dài, hiểm trở thành một loạt các sườn dốc ngắn hơn, thoai thoải hơn.

Bằng cách tạo ra nhiều hàng rào ngang trên sườn dốc, ruộng bậc thang cản trở đáng kể và làm chậm tốc độ dòng chảy bề mặt do mưa gây ra. Sự làm chậm dòng chảy này là yếu tố then chốt trong việc giảm nhẹ lũ lụt. Mỗi thửa ruộng riêng lẻ hoạt động như một hồ chứa nhỏ, tạm thời giữ lại một lượng đáng kể nước mưa. Việc lưu trữ tạm thời này làm giảm lượng nước chảy ngay lập tức xuống hạ lưu vào các sông và suối, từ đó làm giảm đỉnh lũ. Các nghiên cứu chỉ ra rằng ruộng lúa có thể lưu trữ hơn 40% lượng mưa, với kỹ thuật canh tác bán khô có khả năng giữ lại tới 55,7%.

Tác động tổng hợp của việc làm chậm dòng chảy bề mặt và tăng khả năng lưu trữ nước tạm thời trong ruộng bậc thang trực tiếp kéo dài "thời gian tập trung" của một sự kiện mưa trong lưu vực. Sự chậm trễ thủy văn này rất quan trọng vì nó làm giảm lưu lượng đỉnh chảy vào các hệ thống sông hạ lưu, từ đó giảm áp lực lên các kênh thoát nước tự nhiên và cơ sở hạ tầng kiểm soát lũ được xây dựng, và cuối cùng làm giảm mức độ nghiêm trọng của các sự kiện lũ lụt.

3.2. Giảm thiểu xói mòn và sạt lở đất

Cấu trúc bậc thang, với các bờ giữ đất và bề mặt phẳng, giữ lại hiệu quả lớp đất mặt màu mỡ và chất hữu cơ, ngăn chúng bị cuốn trôi bởi dòng chảy bề mặt. Điều này không chỉ bảo vệ tài nguyên đất mà còn duy trì độ phì nhiêu cho canh tác.

Bên cạnh đó, cấu trúc bậc thang và các bờ ruộng giúp ổn định sườn dốc, giảm nguy cơ sạt lở đất, đặc biệt quan trọng ở các vùng đồi núi dốc. Thảm thực vật, đặc biệt là cây lúa và lớp phủ tàn dư cây trồng, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tác động của hạt mưa lên bề mặt đất, làm chậm dòng chảy và tăng cường ổn định đất.

Ruộng bậc thang có chức năng kép: không chỉ giảm nhẹ lũ lụt bằng cách điều tiết dòng chảy nước mà còn ngăn chặn xói mòn đất và sạt lở đất một cách hiệu quả. Vai trò kép này đặc biệt có giá trị ở các vùng núi của Việt Nam, nơi suy thoái đất là một hậu quả đáng kể của mưa lớn. Cấu trúc vật lý của ruộng bậc thang và thảm thực vật trên đó hoạt động một cách đồng bộ để đạt được lợi ích này.

3.3. Tăng cường thẩm thấu và bổ sung nước ngầm

Việc làm chậm dòng chảy và lưu trữ nước tạm thời trên các thửa ruộng bậc thang làm tăng thời gian nước tiếp xúc với đất, thúc đẩy quá trình thẩm thấu. Mặc dù quá trình "làm bùn" (puddling) trong canh tác lúa nước truyền thống có thể tạo ra một lớp đất cứng (hardpan) dưới bề mặt, hạn chế sự thẩm thấu sâu của nước xuống tầng ngầm , nhưng hệ thống ruộng bậc thang tổng thể vẫn thúc đẩy quá trình thẩm thấu đáng kể. Cây lúa cũng có khả năng thích nghi cao với điều kiện ngập nước hoặc úng nước.

Sự thẩm thấu tăng cường này góp phần bổ sung nước ngầm , điều này rất có lợi cho việc điều hòa nguồn nước, đặc biệt là trong mùa khô khi nước ngầm trở thành nguồn cung cấp chính. Mặc dù việc làm bùn có thể hạn chế sự thẩm thấu thẳng đứng, hệ thống ruộng bậc thang vẫn thúc đẩy sự thẩm thấu nước đáng kể, góp phần bổ sung nước ngầm và điều hòa lượng nước sẵn có theo thời gian. Điều này cho thấy một sự tương tác phức tạp, nơi chức năng chính của việc giữ nước để trồng lúa cũng mang lại lợi ích thứ cấp là bổ sung nước ngầm, mặc dù thông qua các đặc điểm đất cụ thể.

3.4. Điều hòa dòng chảy lưu vực

Khả năng lưu trữ nước và làm chậm dòng chảy của ruộng bậc thang giúp giảm đáng kể đỉnh lũ và khối lượng lũ. Thay vì tập trung dòng chảy vào một điểm duy nhất, ruộng bậc thang hoạt động như một mạng lưới phân tán các hồ chứa nhỏ, phân tán chức năng giảm lũ trên toàn cảnh quan.

Khi được tích hợp vào thiết kế cảnh quan tổng thể, hệ thống ruộng bậc thang có thể làm chậm dòng chảy bề mặt trên sườn đồi, giảm năng lượng phá hủy của lũ quét. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc bảo vệ các khu vực hạ lưu khỏi tác động đột ngột và mạnh mẽ của lũ ống, lũ quét.

Ruộng bậc thang là một ví dụ điển hình về giải pháp dựa vào tự nhiên (Nature-based Solution - NbS). Khả năng điều tiết dòng chảy nước tự nhiên, giảm đỉnh lũ và ngăn chặn xói mòn, được phân tán trên toàn cảnh quan, mang lại một giải pháp bền vững và thường hiệu quả về chi phí hơn hoặc bổ sung cho cơ sở hạ tầng "xám" truyền thống (đập, đê). Cách tiếp cận phân tán này phù hợp với các triết lý quản lý lũ lụt hiện đại, vốn tìm cách làm việc hài hòa với các quá trình tự nhiên.

4. Đánh giá Định lượng và Nghiên cứu Điển hình tại Việt Nam

4.1. Các nghiên cứu hiện có về hiệu quả giảm lũ

Các nghiên cứu định lượng đã chỉ ra rằng ruộng lúa có khả năng lưu trữ hơn 40% lượng mưa, và các kỹ thuật canh tác bán khô có thể giữ lại tới 55,7% tổng lượng mưa. Ở những khu vực có tỷ lệ ruộng lúa cao, khả năng giảm lưu lượng đỉnh có thể đạt từ 30-40%. Các mô hình thủy văn như SWAT đã được sử dụng để đánh giá dòng chảy và xói mòn đất ở các lưu vực sông tại Việt Nam. Tuy nhiên, việc thiếu dữ liệu là một thách thức lớn trong việc áp dụng các mô hình này một cách chính xác.

Các nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu cũng cho thấy sự gia tăng cường độ, độ sâu và thời gian của lũ lụt trong tương lai, dẫn đến thiệt hại kinh tế đáng kể cho sản xuất lúa gạo. Mặc dù có những dữ liệu định lượng đầy hứa hẹn, nhưng các nghiên cứu hiện có thường đến từ các trường hợp cụ thể (ví dụ: Nhật Bản) hoặc mô hình thủy văn rộng hơn mà không phân lập tác động của ruộng bậc thang ở Việt Nam. Có một nhu cầu rõ ràng về nghiên cứu thủy văn chi tiết và định lượng hơn, tập trung cụ thể vào ruộng bậc thang ở miền Trung và Tây Bắc Việt Nam, để hiểu đầy đủ và dự đoán khả năng giảm lũ của chúng trong các kịch bản khí hậu khác nhau. Khoảng trống dữ liệu này cản trở việc xây dựng chính sách và quyết định đầu tư chính xác.

4.2. Thách thức trong việc định lượng tác động thủy văn

Việc định lượng chính xác tác động thủy văn của ruộng bậc thang đối mặt với nhiều thách thức. Thứ nhất, có sự thiếu hụt các trạm quan trắc và dữ liệu thủy văn dài hạn ở các vùng núi có ruộng bậc thang, gây khó khăn cho việc đánh giá định lượng. Thứ hai, hệ thống thủy văn ở các lưu vực này rất phức tạp, với sự tương tác của nhiều yếu tố như thay đổi sử dụng đất, tập quán nông nghiệp và các quá trình tự nhiên, khiến việc phân lập tác động riêng của ruộng bậc thang trở nên khó khăn. Cuối cùng, tác động của biến đổi khí hậu, với các hiện tượng cực đoan như mưa lớn và hạn hán, tạo ra sự biến động và không chắc chắn, ảnh hưởng đến sự ổn định và chức năng thủy văn của ruộng bậc thang.

Sự phức tạp vốn có của thủy văn miền núi, cùng với sự khan hiếm dữ liệu và tác động năng động của biến đổi khí hậu, đặt ra những thách thức đáng kể trong việc định lượng một cách dứt khoát các lợi ích giảm lũ của ruộng bậc thang ở Việt Nam. Để vượt qua những rào cản này, cần có sự đầu tư đáng kể vào giám sát thủy văn dài hạn, các kỹ thuật mô hình hóa tiên tiến (ví dụ: mô hình thủy văn và thủy lực dựa trên sự kiện), và nghiên cứu liên ngành.

4.3. Các mô hình thành công và bài học kinh nghiệm

Các khu vực như Mù Cang Chải (Yên Bái) và Hoàng Su Phì (Hà Giang) là những ví dụ điển hình về các danh thắng quốc gia, minh chứng cho sự thành công của việc canh tác lâu đời và bảo tồn văn hóa ruộng bậc thang. Những khu vực này không chỉ đóng vai trò quan trọng trong an ninh lương thực mà còn thúc đẩy du lịch địa phương.

Tri thức bản địa đóng vai trò cốt lõi trong việc thích ứng các phương pháp canh tác với điều kiện địa phương, bao gồm cả quản lý nước tinh vi thông qua các bờ đá và hệ thống mương dẫn nước. Các bài học từ các quốc gia khác như Trung Quốc, Indonesia, Philippines, Nhật Bản và Nepal, nơi ruộng bậc thang được công nhận là Di sản Thế giới của UNESCO hoặc cảnh quan nông nghiệp quan trọng, cũng cho thấy vai trò đa chức năng của chúng (lương thực, văn hóa, môi trường).

Thành công lâu dài của ruộng bậc thang ở Việt Nam và các quốc gia châu Á khác, bắt nguồn từ tri thức bản địa và sự hợp tác cộng đồng, cung cấp một nền tảng vững chắc cho vai trò tiếp tục và mở rộng của chúng trong quản lý lũ lụt. Các bài học từ những khu vực này, đặc biệt liên quan đến việc duy trì bền vững và các lợi ích đa chức năng, có thể cung cấp thông tin cho các chiến lược tích hợp ruộng bậc thang vào các kế hoạch giảm thiểu rủi ro thiên tai và thích ứng với biến đổi khí hậu rộng lớn hơn của quốc gia.

5. Lợi ích Đa chiều của Ruộng Bậc Thang (Ngoài Giảm Lũ)

5.1. Lợi ích kinh tế và sinh kế

Ruộng bậc thang là nguồn lương thực chính, giúp đảm bảo an ninh lương thực cho các cộng đồng dân tộc thiểu số ở vùng núi. Việc canh tác lúa nước trên ruộng bậc thang mang lại năng suất cao hơn so với canh tác nương rẫy, khuyến khích định canh định cư và giảm thiểu tình trạng du canh du cư.

Ngoài ra, vẻ đẹp độc đáo của ruộng bậc thang đã thu hút một lượng lớn khách du lịch, đặc biệt là ở các khu vực như Mù Cang Chải và Hoàng Su Phì. Hoạt động du lịch này tạo ra nguồn thu nhập bổ sung đáng kể cho người dân địa phương thông qua du lịch sinh thái và các dịch vụ liên quan. Ruộng bậc thang còn được coi là tài sản cố định của gia đình và cộng đồng, được truyền lại qua nhiều thế hệ, góp phần vào sự giàu có và ổn định của các hộ gia đình.

Các lợi ích kinh tế và sinh kế có được từ ruộng bậc thang vượt xa sản lượng nông nghiệp trực tiếp, bao gồm doanh thu du lịch và tài sản được kế thừa qua các thế hệ. Sự đóng góp kinh tế đa diện này, khi được tích hợp với các chức năng môi trường của ruộng bậc thang, định vị chúng như một nền tảng của phát triển bền vững toàn diện ở các vùng núi, thúc đẩy khả năng phục hồi trước cả thiên tai và các yếu tố dễ bị tổn thương về kinh tế.

5.2. Giá trị văn hóa và xã hội

Ruộng bậc thang không chỉ là một phương thức canh tác mà còn là biểu tượng văn hóa sâu sắc, thể hiện sự sáng tạo phi thường và khả năng thích ứng của con người với môi trường núi non. Chúng là minh chứng cho tinh thần cố kết cộng đồng và sự hợp tác chặt chẽ giữa các dân tộc thiểu số. Việc xây dựng và duy trì ruộng bậc thang đòi hỏi sự hợp tác và lao động đáng kể của cộng đồng, củng cố các cấu trúc xã hội và bản sắc tập thể.

Hệ thống này còn chứa đựng kho tàng tri thức bản địa vô giá về quản lý đất và nước, được truyền từ đời này sang đời khác. Ruộng bậc thang cũng góp phần hạn chế tình trạng du canh du cư, khuyến khích định canh định cư, từ đó bảo vệ rừng và môi trường.

Ruộng bậc thang không chỉ là những cấu trúc vật lý mà còn thể hiện vốn xã hội và văn hóa sâu sắc. Sự tồn tại của chúng thúc đẩy sự gắn kết cộng đồng, bảo tồn tri thức bản địa vô giá và thúc đẩy các thực hành sử dụng đất bền vững bằng cách khuyến khích nông nghiệp định canh. Việc công nhận và coi trọng những lợi ích vô hình này là rất quan trọng đối với các chiến lược bảo tồn và quản lý hiệu quả, vì chúng là yếu tố không thể thiếu đối với khả năng tồn tại lâu dài của hệ thống và phúc lợi của các cộng đồng địa phương.

5.3. Lợi ích môi trường và đa dạng sinh học

Ngoài vai trò giảm lũ, ruộng bậc thang còn mang lại nhiều lợi ích môi trường quan trọng. Chúng giúp kiểm soát xói mòn đất, bảo tồn nước và cải thiện chất lượng nước. Cấu trúc bậc thang tạo ra các vi khí hậu và môi trường sống đa dạng cho nhiều loài (thực vật, động vật, vi sinh vật), hỗ trợ đa dạng sinh học.

Ruộng bậc thang được coi là một hệ sinh thái nông nghiệp, đóng góp vào sự cân bằng sinh thái của khu vực. Việc áp dụng các phương pháp canh tác bền vững như sử dụng phân bón hữu cơ và đa dạng hóa cây trồng có thể giảm sự phụ thuộc vào hóa chất nông nghiệp, mang lại lợi ích cho sức khỏe đất và đa dạng sinh học.

Ruộng bậc thang cung cấp một loạt các dịch vụ hệ sinh thái quan trọng ngoài việc giảm thiểu lũ lụt, bao gồm bảo tồn đất, cải thiện chất lượng nước và hỗ trợ đa dạng sinh học. Thiết kế của chúng vốn dĩ thúc đẩy một cảnh quan nông nghiệp bền vững hơn so với canh tác thông thường trên sườn dốc. Giá trị sinh thái tích hợp này định vị chúng là một thành phần quan trọng của các nỗ lực bảo tồn môi trường rộng lớn hơn, góp phần vào sức khỏe và khả năng phục hồi sinh thái của khu vực.

6. Thách thức và Cơ hội trong Bảo tồn và Phát triển Ruộng Bậc Thang

6.1. Tác động của biến đổi khí hậu

Biến đổi khí hậu đang đặt ra những thách thức nghiêm trọng đối với ruộng bậc thang ở Việt Nam. Các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán kéo dài và lũ quét, sạt lở đất ngày càng gia tăng về tần suất và cường độ, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng canh tác và chức năng thủy văn của ruộng bậc thang. Sự thay đổi trong tập quán canh tác và tác động của biến đổi khí hậu cũng dẫn đến sự biến động về diện tích ruộng bậc thang, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến công tác bảo tồn và phát triển chúng. Các dự báo cho thấy lũ lụt sẽ trở nên nghiêm trọng hơn, sâu hơn và kéo dài hơn, làm tăng đáng kể thiệt hại kinh tế cho sản xuất lúa.

Biến đổi khí hậu đặt ra một mối đe dọa đáng kể đối với chính các hệ thống mang lại lợi ích thích ứng với khí hậu. Các hiện tượng thời tiết cực đoan gia tăng có thể làm suy thoái ruộng bậc thang, làm giảm khả năng giảm lũ của chúng, tạo ra một vòng phản hồi tiêu cực. Điều này đòi hỏi các chiến lược thích ứng khẩn cấp, có mục tiêu cho chính ruộng bậc thang, chẳng hạn như phát triển các giống lúa chịu lũ hoặc cải thiện quản lý nước, để đảm bảo chức năng liên tục của chúng trong bối cảnh khí hậu thay đổi.

6.2. Thách thức về kinh tế - xã hội và duy trì canh tác

Việc duy trì và phát triển ruộng bậc thang đối mặt với nhiều rào cản kinh tế - xã hội. Canh tác ruộng bậc thang đòi hỏi nhiều lao động, dẫn đến tình trạng thiếu lao động và chi phí duy trì cao, đặc biệt khi dân số trẻ có xu hướng di cư ra thành phố. Năng suất lúa trên ruộng bậc thang đôi khi thấp hơn so với canh tác truyền thống ở vùng đất bằng phẳng và dễ bị tổn thương trước biến động thị trường, ảnh hưởng đến sinh kế của nông dân.

Ngoài ra, quá trình đô thị hóa và suy thoái đất cũng đang đe dọa diện tích và chất lượng ruộng bậc thang. Sự lấn chiếm của đô thị, suy thoái đất (ví dụ: do bỏ hoang hoặc xây dựng mới không đúng cách) và mất đất nông nghiệp là những vấn đề đáng lo ngại.

Các thách thức kinh tế - xã hội, đặc biệt là thiếu lao động và tính khả thi về kinh tế, cũng quan trọng như các mối đe dọa môi trường đối với sự bền vững lâu dài của ruộng bậc thang. Nếu không giải quyết các khía cạnh con người này, các cấu trúc vật lý và lợi ích sinh thái của chúng có nguy cơ bị bỏ hoang và suy thoái. Các sáng kiến phát triển bền vững do đó phải tập trung vào việc nâng cao lợi nhuận kinh tế cho nông dân, có thể thông qua các nguồn thu nhập đa dạng (ví dụ: du lịch sinh thái), và hỗ trợ các nỗ lực duy trì dựa vào cộng đồng.

6.3. Cơ hội từ các giải pháp thích ứng và cải tiến

Để vượt qua các thách thức và khai thác tối đa tiềm năng của ruộng bậc thang, cần áp dụng các giải pháp thích ứng và cải tiến đa dạng. Việc thúc đẩy nông nghiệp sinh thái và hữu cơ, bao gồm sử dụng phân bón hữu cơ và đa dạng hóa cây trồng, có thể cải thiện sức khỏe đất, đa dạng sinh học và năng suất lâu dài.

Cải tiến kỹ thuật thủy lợi, như hiện đại hóa hệ thống tưới tiêu truyền thống bằng cách lắp đặt ống dẫn nước và xây dựng các công trình thủy lợi nhỏ, có thể nâng cao hiệu quả quản lý nước. Phát triển du lịch bền vững, khai thác giá trị văn hóa và cảnh quan độc đáo của ruộng bậc thang, sẽ tạo ra nguồn thu nhập thay thế cho người dân địa phương.

Nghiên cứu và phát triển các giống lúa chịu lũ cũng là một giải pháp quan trọng để tăng cường khả năng phục hồi của ruộng bậc thang trước biến đổi khí hậu. Cuối cùng, việc ứng dụng các công nghệ hiện đại như viễn thám và hệ thống thông tin địa lý (GIS) có thể hỗ trợ giám sát sự biến đổi của ruộng bậc thang, đánh giá tác động và cung cấp thông tin cho các quyết định quản lý.

Việc giải quyết các thách thức và hiện thực hóa toàn bộ tiềm năng của ruộng bậc thang đòi hỏi một cách tiếp cận đa chiều, kết hợp trí tu tuệ truyền thống với những tiến bộ khoa học và công nghệ hiện đại. Điều này bao gồm nông nghiệp sinh thái, cải thiện cơ sở hạ tầng nước, phát triển du lịch bền vững và các giống cây trồng chịu khí hậu. Các chiến lược tích hợp như vậy là cần thiết để thúc đẩy cả khả năng phục hồi môi trường và sự thịnh vượng kinh tế - xã hội trong các cảnh quan độc đáo này.

7. Chính sách và Chiến lược Quản lý Lũ lụt Tích hợp

7.1. Khung chính sách hiện hành của Việt Nam về giảm thiểu rủi ro thiên tai

Việt Nam đã xây dựng một khung chính sách cơ bản về giảm thiểu rủi ro thiên tai và thích ứng với biến đổi khí hậu. Chiến lược quốc gia về phòng, chống và giảm nhẹ thiên tai đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050, đặt ra các mục tiêu cụ thể nhằm giảm thiểu thiệt hại và thương vong do thiên tai, đặc biệt là lũ quét và sạt lở đất. Các chỉ thị và chiến lược của chính phủ cũng đã được ban hành để thích ứng với biến đổi khí hậu, bao gồm cả trong lĩnh vực nông nghiệp. Ngoài ra, Việt Nam cũng tích cực hợp tác với các đối tác quốc tế như UNDP, FAO và Ngân hàng Thế giới để nhận hỗ trợ nhân đạo, kỹ thuật và tái thiết sau thiên tai.

Việt Nam sở hữu một khung chính sách nền tảng cho việc giảm thiểu rủi ro thiên tai và thích ứng với biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, hiệu quả của các chính sách này ở các vùng núi, đặc biệt liên quan đến vai trò độc đáo của ruộng bậc thang, có thể cần được tích hợp chi tiết hơn và công nhận rõ ràng hơn trong các tài liệu quy hoạch quốc gia và địa phương để phát huy tối đa tiềm năng của chúng như một giải pháp dựa vào tự nhiên.

7.2. Tích hợp ruộng bậc thang vào chiến lược quản lý lũ tổng thể

Ruộng bậc thang được xem là một thành phần quan trọng của các giải pháp dựa vào tự nhiên (NbS) trong quản lý lũ lụt, bên cạnh các giải pháp khác như mái nhà xanh, công viên giữ nước và phục hồi đất ngập nước. Chúng có thể được kết hợp với cơ sở hạ tầng "xám" truyền thống (đập, đê, cống) để nâng cao hiệu quả tổng thể và tiết kiệm chi phí.

Một cách tiếp cận quản lý lưu vực tổng hợp là cần thiết, trong đó rừng, làng mạc, ruộng bậc thang và thung lũng được coi là một hệ thống thống nhất để quản lý nước hiệu quả. Việc tích hợp ruộng bậc thang vào một chiến lược quản lý lũ lụt toàn diện, đa lớp là rất quan trọng. Điều này có nghĩa là phải vượt ra ngoài việc chỉ xem chúng như tài sản nông nghiệp để công nhận toàn bộ tiềm năng của chúng như một cơ sở hạ tầng giảm lũ phân tán, dựa vào tự nhiên, bổ sung cho các giải pháp kỹ thuật truyền thống. Một cách tiếp cận tư duy hệ thống, từ quy mô lưu vực đến quy mô địa phương, là điều cần thiết để tối ưu hóa các lợi ích thủy văn của chúng.

7.3. Đề xuất chính sách và khuyến nghị nghiên cứu

Để tối ưu hóa vai trò của ruộng bậc thang trong giảm lũ và phát triển bền vững, các đề xuất chính sách và khuyến nghị nghiên cứu sau đây được đưa ra:

7.3.1. Chính sách hỗ trợ

 * Tăng cường đầu tư: Ưu tiên đầu tư vào việc duy trì và phục hồi các ruộng bậc thang hiện có, cũng như phát triển các ruộng mới ở những khu vực phù hợp, đặc biệt là ở các vùng thượng nguồn quan trọng.

 * Khuyến khích canh tác bền vững: Thực hiện các chính sách khuyến khích canh tác hữu cơ, đa dạng hóa cây trồng và các phương pháp quản lý nước truyền thống để nâng cao lợi ích sinh thái và sức khỏe đất.

 * Hỗ trợ sinh kế: Phát triển các chương trình nhằm cải thiện tính khả thi về kinh tế của canh tác ruộng bậc thang, có thể thông qua thương mại công bằng, phát triển du lịch sinh thái và các khoản trợ cấp trực tiếp cho các dịch vụ hệ sinh thái được cung cấp.

 * Bảo tồn tri thức bản địa: Thiết lập các cơ chế để ghi lại, bảo tồn và tích hợp tri thức bản địa vào các kế hoạch quản lý lũ lụt và phát triển nông nghiệp hiện đại.

7.3.2. Khuyến nghị nghiên cứu

 * Định lượng tác động thủy văn: Tiến hành các nghiên cứu thủy văn dài hạn, cục bộ bằng cách sử dụng các mô hình tiên tiến (ví dụ: mô hình dựa trên sự kiện, SWAT) và viễn thám (GIS) để định lượng chính xác các lợi ích giảm lũ (lưu lượng đỉnh, khối lượng, hệ số dòng chảy) của ruộng bậc thang trong các lưu vực cụ thể ở Việt Nam.

 * Nghiên cứu thích ứng với biến đổi khí hậu: Nghiên cứu khả năng phục hồi của ruộng bậc thang trong các kịch bản khí hậu tương lai (ví dụ: mưa cực đoan, hạn hán kéo dài) và phát triển các chiến lược thích ứng, bao gồm các giống lúa chịu lũ và các kỹ thuật thu gom nước được cải thiện.

 * Đánh giá kinh tế - xã hội toàn diện: Tiến hành phân tích chi phí - lợi ích bao gồm toàn bộ các lợi ích kinh tế, xã hội, văn hóa và môi trường của ruộng bậc thang, không chỉ năng suất nông nghiệp, để cung cấp thông tin cho các quyết định chính sách.

 * Nghiên cứu về quản lý và duy trì bền vững: Khám phá các mô hình quản lý dựa vào cộng đồng hiệu quả, các cơ chế tài chính đổi mới và các ưu đãi chính sách để duy trì và bảo tồn ruộng bậc thang lâu dài.

Một lộ trình chiến lược cho ruộng bậc thang phải kết hợp hỗ trợ chính sách, ưu đãi tài chính và nghiên cứu khoa học vững chắc. Điều này bao gồm việc định lượng tác động thủy văn chính xác của chúng, phát triển các phương pháp canh tác thích ứng với khí hậu và đảm bảo tính khả thi về kinh tế của các cộng đồng địa phương. Một cách tiếp cận đa chiều như vậy là cần thiết để biến ruộng bậc thang từ một tập quán nông nghiệp truyền thống thành một thành phần được công nhận và tối ưu hóa hoàn toàn trong chiến lược giảm thiểu rủi ro thiên tai và phát triển bền vững của Việt Nam.

8. Kết luận và Khuyến nghị

Ruộng bậc thang ở miền Trung và Tây Bắc Việt Nam không chỉ là những kỳ quan nông nghiệp mà còn là thành phần thiết yếu trong chiến lược giảm thiểu rủi ro lũ lụt của quốc gia. Phân tích đã chứng minh rằng cấu trúc độc đáo của chúng có khả năng giữ nước, làm chậm dòng chảy bề mặt, giảm xói mòn và sạt lở đất, đồng thời tăng cường thẩm thấu nước vào lòng đất. Những cơ chế thủy văn này đóng góp đáng kể vào việc giảm đỉnh lũ và điều hòa dòng chảy lưu vực, đặc biệt hiệu quả trong bối cảnh địa hình dốc và chế độ mưa khắc nghiệt của các vùng này.

Ngoài chức năng giảm lũ, ruộng bậc thang còn mang lại vô số lợi ích đa chiều. Về mặt kinh tế, chúng đảm bảo an ninh lương thực, tạo thu nhập bổ sung từ du lịch sinh thái và là tài sản có giá trị được truyền qua nhiều thế hệ. Về mặt văn hóa và xã hội, chúng là biểu tượng của trí tuệ bản địa, củng cố sự cố kết cộng đồng và bảo tồn các tập quán truyền thống. Về mặt môi trường, chúng góp phần bảo tồn đất, cải thiện chất lượng nước và duy trì đa dạng sinh học trong các hệ sinh thái nông nghiệp.

Tuy nhiên, hệ thống ruộng bậc thang đang đối mặt với những thách thức nghiêm trọng. Biến đổi khí hậu làm gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán và lũ quét, đe dọa sự ổn định và chức năng của chúng. Các yếu tố kinh tế - xã hội như thiếu lao động, chi phí duy trì cao và áp lực đô thị hóa cũng ảnh hưởng đến khả năng duy trì canh tác.

Để khai thác tối đa tiềm năng của ruộng bậc thang như một giải pháp dựa vào tự nhiên hiệu quả, cần có một chiến lược tích hợp và toàn diện.

Các khuyến nghị chính:

 * Tăng cường đầu tư và hỗ trợ chính sách: Chính phủ cần ưu tiên đầu tư vào việc bảo tồn, phục hồi và phát triển ruộng bậc thang, đặc biệt ở các khu vực xung yếu. Các chính sách hỗ trợ tài chính, kỹ thuật và thị trường cần được triển khai để nâng cao tính khả thi kinh tế cho nông dân, khuyến khích họ tiếp tục canh tác bền vững.

 * Thúc đẩy nghiên cứu định lượng chuyên sâu: Cần có thêm các nghiên cứu thủy văn dài hạn, cục bộ để định lượng chính xác tác động giảm lũ của ruộng bậc thang ở các lưu vực cụ thể của Việt Nam. Việc này đòi hỏi đầu tư vào mạng lưới quan trắc, ứng dụng các mô hình thủy văn tiên tiến (ví dụ: mô hình dựa trên sự kiện, SWAT) và công nghệ viễn thám (GIS).

 * Phát triển các giải pháp thích ứng với biến đổi khí hậu: Nghiên cứu và triển khai các giống lúa chịu lũ, cải tiến hệ thống thủy lợi truyền thống và áp dụng các phương pháp canh tác nông nghiệp sinh thái (như canh tác hữu cơ, đa dạng hóa cây trồng) để tăng cường khả năng phục hồi của ruộng bậc thang trước các tác động của khí hậu thay đổi.

 * Tích hợp tri thức bản địa và phát triển cộng đồng: Xây dựng các chương trình nhằm ghi nhận, bảo tồn và phát huy tri thức bản địa trong quản lý ruộng bậc thang. Đồng thời, thúc đẩy các mô hình quản lý dựa vào cộng đồng và phát triển du lịch sinh thái bền vững để tạo thêm nguồn thu nhập, khuyến khích người dân gắn bó với ruộng bậc thang.

 * Tích hợp vào chiến lược quản lý lũ tổng thể: Ruộng bậc thang cần được công nhận chính thức và tích hợp một cách chiến lược vào các kế hoạch quản lý rủi ro thiên tai và thích ứng với biến đổi khí hậu ở cấp quốc gia và địa phương. Chúng nên được xem xét như một phần không thể thiếu của cơ sở hạ tầng xanh, bổ sung cho các giải pháp kỹ thuật "xám" truyền thống, nhằm đạt được một hệ thống quản lý lũ lụt đa tầng và bền vững.

Bằng cách thực hiện các khuyến nghị này, Việt Nam có thể không chỉ nâng cao khả năng giảm thiểu rủi ro lũ lụt mà còn bảo tồn một di sản văn hóa quý giá, thúc đẩy sinh kế bền vững và tăng cường khả năng phục hồi sinh thái trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng gay gắt.